- Cấp điện cho tàu trong qúa trình sửa chữa 415V- 50HZ - 40 KW/h x 24 h x 45 ngày | - Потребление электроэнергии 415V- 50HZ - 40 KW/h x 24 h x 45 ngày | KW/h |
Xe ôtô vụ thuyền viên và giám sát tàu trong thời gian tàu sửa chữa | Автобус для экипажа во время ремонта | сут |
- Tôn t = 10 mm cấp A ,50 m2 | - Листовая сталь б =10 мм, класс А ,50 m2 | kg |
- Tôn t = 12 mm cấp A ,30 m2 | - Листовая сталь б =12 мм, класс А ,30 m2 | kg |
- Que hàn D4mm - KLB 52 Japan | - Электрод Ф 4 мм- KLB -52 Japan | kg |
- Que hànD 4 mm- KLB 52 Japan | - Электрод Ф 4 мм- KLB -52 Japan | kg |
- Chất chống ăn mòn (nước trung tính ) | - Гудрон или масло | lít |
- Nút xả M 30 | - Пробки нержавеющие М30 | cái |
- Tôn t = 10 mm =30 m2 | - Листовая сталь б =10 мм 30 m2 | kg |
- Umeguard SX red | - Umeguard SX red | lít |
- Umeguard SX grey | - Umeguard SX grey | lít |
- Tôn t = 8 mm = 30 m2 | - Заменить Листовая сталь б =8 мм .30 m2 | kg |
- Tôn t = 10 mm = 10 m2 làm mã gia cường | - Заменить Листовая сталь б =10 мм 10 m2 | kg |
- Tôn t = 8 mm; 5 M2 | - Листовая сталь б = 8 мм; 5 M2 | kg |
- Gỗ kích thước 2600x200x50, gỗ (sao,dầu,camxe ) loại G83 sấy khô tẩm dầu | - Деревянные доски 2ого группа 2600x 200х50мм | m3 |
- Bít tum và vật liệu khảm | - Bít tum | kg |
- Umeguard SX red | - Umeguard SX red | lít |
- Umeguard SX green | - Umeguard SX green | lít |
- Epicon Marine Fn HB green | - Epicon Marine Fn HB green | lít |
- Epicon thinner | - Epicon thinner | lít |
-Tôn 8 mm | - сталь б = 8 мм | kg |
- Maní 2,5 T ,D20 mm | - Скобы 2,5 T ,Ф 20mm | cái |
- Tăng đơ 2,5T , D20mm | - Тальрепы 2,5 T, Ф 20mm | cái |
- Vải bạt dầy 2 mm | Брезент б2мм | m2 |
- Ồng thép mạ kẽm D90 x5mm | - труба оцин. Ду90х5 мм | m |
-Cáp thép D 24 mm | Трос стальной Ф24мм | m |
-Thép tròn D 22 mm | - Стальная прутки Д22 | m |
- Thép hình L 75 x75 x7= 15 m | - Уголок 75х75х7мм =15 m | kg |
- Lưới mạ kẽm ô vuông 25x25 mm | - Сетки оцикованные (Grating) 25х25мм | m2 |
- Tay gài khóa và phụ kiện | - Задрайки в комплект | bộ |
- Gioăng cao su 20x20mm | - Резиновые уплотнители 20х20мм | m |
- Vú mỡ D4 | - Масленки | cái |
- Keo Silicon | - Клей Silicon | lọ |
- Gioăng cao su tròn D300x4 mm | - Резиновые уплотнители Ду300х4мм | cái |
- Keo silicon | - Клей Silicon | lọ |
- Bulông đồng M16x40 | - Больты М16х40мм | bộ |
- Kính tròn 2 lớp D 300x12 mm | - Стекло двойное для иллюминатора Ф300х12мм | cái |
- Ống thép mạ kẽm D400x16 mm | - КнехтыD400x16 мм | m |
- Ống thép mạ kẽm D250x12 mm | - КнехтыD250x12 мм | m |
- tôn làm đế 14 mm = 4 m2 | - Листовая сталь б = 14 мм | kg |
- Con lăn bằng thép đúc KT 250X150 | - Роульсы сталь. Литейные разм. 250х150 | cái |
- Bạc đồng thau KT 150X60 | - Втулки латунные. | cái |
- Vú mỡ D 10 | - Ниппели Ф10мм | cái |
- thép đặc làm trục Ф60 | - Прутки сталь. Для изгот. Вала Ф60мм. | m |
Tôn tấm cấp A 25 mm | - Листовая сталь б = 25 мм класс А | kg |
- Xích mạ kẽm D 14 mm | - Оцинкованный цепь Ду14мм | m |
Sunday, January 6, 2013
KHO HÀNG thiết bị tự động GNN | 95
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Hỗ trợ trực tiếp
Hoàng Minh HIển - Project Manager
Chào mừng quý khách đến với kho mã hàng của
GNN Co., Ltd.
Hãy liên hệ ngay với tôi để có thông tin nhanh chóng và được tư vấn trực tiếp
email: hien@gnnvietnam.com
Hotline: 0945 197 217
email: hien@gnnvietnam.com
Hotline: 0945 197 217
No comments:
Post a Comment