WOLF SAFETY LAMP R-30 | ||
( RECHARGEABLE TORCH LIGHT) | ||
Danh mục hàng hóa | Đặc tính kỹ thuật | |
Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
Electrical lamps | Bóng đèn điện | |
Fluorescent lamp | Bóng đèn huỳnh quang | FL20S-220V-20W-588.7mm |
Compact fluorescent lamp | Bóng đèn huỳnh quang compact | Osram Dulux 18W/840 FDX 18EX-W- Korea |
Compact fluorescent lamp | Bóng đèn huỳnh quang compact | Osram Dulux S 9W/840 |
Compact fluorescent lamp | Bóng đèn huỳnh quang compact | Osram Dulux S 8W/765 |
Hight pressure sodium lamp | Bóng đèn natri cao áp | Osram 220V/400W/E39, NG400 VIALOX NAV-T 400W |
Hight pressure sodium lamp | Bóng đèn natri cao áp | Type LU400/D/40, 400W, E40 |
Starter for flourescent lamp | Tắc-te cho đèn huỳnh quang | 220V, 10W-40W |
Hight pressure sodium lamp | Bóng đèn natri cao áp | Osram 220V/400W/E27, NAV-T 400W |
Automation spare part | Vật tư tự động hóa | |
Calibration gas steel cylinder | Khí thử cảm biến khí cháy | 50% LEL (2.5% volume) Methane bal. Air, 34 liters, p/n: 81-0012, RKI or equivalent |
Calibration gas steel cylinder | Khí thử cảm biến khí độc | 25 ppm Hydrogen Sulfide bal N2, 34 liters, p/n 81-0151, RKI or equivalent |
Aerosol Smoke Detector Tester Canister | Khí thử cảm biến khói | 250ml, SOLO 823-001, or equivalent |
Boiler | Nồi hơi | |
Temperature transmitter | Bộ chuyển đổi áp suất | DataSheet 8060-000023, including probe, output 4-20mA, supply 8-30vdc |
Isolation amplifier | Bộ khuếch đại cách ly | Type PR2204-BD7, supply 220V, input 4-20mA, output 4-20mA |
Converter box 232/485 | Hộp chuyển đổi 232/485 | ADAM 4520/4522, RS232-RS485, datasheet 8.500.000.130 |
Microswitch | Công tắc | DSM-1A, 525.3-30vdc, 0.1A, datasheet 333-6110 |
Microswitch | Công tắc | Telemecanique, Type XS1 M18PA 340D, prog PNP/NPN/NO, Art 6614712 |
Transducer | Bộ chuyển đổi tín hiệu | Fairchild, TD-7800-401, imput 4-20mA, output 3-15 psi |
Transformer | Biến thế | Siemens, 02.KVA, 50/60Hz, 220V/24V, or ISSA code 73.343.03 |
Salinity alarm equipmment | Thiết bị đo nồng độ muối | LRS1-5, including conductivity electrode ERL 16-1 |
Flame safeguard | Bộ bảo vệ lửa | LAE10, 220V, 50/60Hz, Datasheet: 6312127 |
D/P transmitter | Bộ chuyển đổi chênh áp | SISTRANS, 7MF4433, 2.5-250Mbar, 4-20mA, 30vdc |
Photo resistive detector | Tế bào quang điện | type QRM1A-A050B70A2 |
Control board for boiler (control panel and power panel) | Bo mạch điều khiển nồi hơi (Bảng điều khiển và Bảng công suất) | UNISA II, MISSION OL CONTROL YRC, 1606-001, High speed compatible, ID 0321-1008 PCB13 |
Transformer | Biến thế | Siemens, 0.8KVA, 50/60Hz, 440/220, 440/110,, SIDAC-T4AM5542-8DD40-0FA0 |
Control system | Hệ thống điều khiển | |
Voltage regulator with power module | Bộ tự động điều chỉnh điện áp bao gồm mạch cấp nguồn | for brushless synchronous generetor model 111FT6 564-8SA83-Z, 1219 KVA/ 440V/ 60Hz, |
Pressure switch | Công tắc áp suất | Range: 0-0.6 Mpa, 24VDC, output: 4-20 mA |
D/P transmitter | Bộ chuyển đổi chênh áp | p/n: N1-SP17-948528, 2.5-250Mbar, PN160, 4-20mA, 30vdc, C253-3-8064-S1 |
Flash Changer | Bo mạch điều khiển đèn và còi sương mù | Automatic Power, APCL 5, p/n 8087, 10-30 VDC, 5 Amp |
Frequency converter | Bộ biến tần | Furuno, p/n: CN-251, Dimension: 1.00X0.67 feets |
Electrical Instruments and cables | Dụng cụ đo điện và cáp điện | |
Multitester | Máy đo đa năng | Fluke 87V-5E/2 |
Industrial Multimeter Electrician | ||
Combo Kit | ||
Multimeter | Máy đo đa năng | Fluke 179/IMSK Digital Multimeter |
with Fluke 322 Clamp Meter | ||
Insulation Resistance Testers | Máy đo cách điện | Fluke 1550C |
Insulation Resistance Testers | ||
up to 5kV | ||
MegOhm Meter | Máy đo cách điện | Fluke 1587 or IMPA code 79 57 82 |
Insulation Multimeter | ||
MegOhm Meter Combo | ||
Handlamp | Đèn cầm tay | ISSA code 73.094.11 |
Battery Tester | Bộ đo nồng độ | ISSA code 73.016.01 |
Electrical motor cleaner | Chất tẩy rửa động cơ điện | ATX 3200 |
Electrical cable | Cáp điện | 3x2 mm2, ISSA code 73.027.20 |
Electrical cable | Cáp điện | 3x5 mm2, ISSA code 73.027.30 |
Electrical cable | Cáp điện | 3x8 mm2, ISSA code 73.027.35 |
Electrical cable | Cáp điện | 3x13 mm2, ISSA code 73.027.40 |
Name of spare parts | Code No. or Fig No. | |
备件名称 | 备件号或图号 | |
O-ring | 050 90205-44 | |
Top scraper ring | 062 90205-44 | |
Pack sealing ring | 074 90205-44 | |
Cover sealing ring | 086 90205-44 | |
Scraper sealing ring | 169 90205-44 | |
Flange | 108 90205-44 | |
Guide pin | 170 90205-44 | |
Wednesday, January 9, 2013
Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 54
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Hỗ trợ trực tiếp
Hoàng Minh HIển - Project Manager
Chào mừng quý khách đến với kho mã hàng của
GNN Co., Ltd.
Hãy liên hệ ngay với tôi để có thông tin nhanh chóng và được tư vấn trực tiếp
email: hien@gnnvietnam.com
Hotline: 0945 197 217
email: hien@gnnvietnam.com
Hotline: 0945 197 217
No comments:
Post a Comment