Sunday, January 6, 2013

KHO HÀNG thiết bị tự động GNN | 94

- Xích mạ kẽm D 20 mm - Оцинкованный цепь Ду20мм m
- Ma ní 5 tấn - Скобы 5т cái
- Ma ní 2,5 tấn - Скобы 2.5т cái
- Mắt xích D 36 mm - Звено цепи Ду36мм cái
- Lốp xe cũ D 500 mm - Автомобильные шины cái
- Ống luồn xích bằng cao su D60 x5mm - Защитные трубки m
 cục cao su bằng cao su đúc kích thước 400x400x1600 mm   резиновые кранцы 400х400х1600мм cái
- Tôn t = 20 mm cấp A ,4.08 m2  - Листовая сталь б =20 мм, класс А ,4.08 m2 kg
 bu lông êcu M40x1600 mm  крепежи М40х1600 мм bộ
ống thép mạ kẽm D75x5 mm  оцинк. трубa Ду75х5мм  m
 cục cao su bằng cao su đúc kích thước 250x300x1200 mm   резиновые кранцы 250х300х1200мм cái
- Tôn t = 20 mm cấp A ,4.08 m2  - Листовая сталь б =20 мм, класс А ,4.08 m2 kg
  -bu lông êcu M40x300 mm   - крепежи М40х300мм bộ
- Thép ống mạ kẽm D140x7 - Труба оцин . Ду140х7мм m
- Thép ống mạ kẽm D170x7 - Труба оцин . Ду170х7мм m
- Thép ống mạ kẽm D115x6 - Труба оцин Ду115х6мм m
- Thép ống mạ kẽm D108x6 - Труба оцин Ду108х6мм m
- Thép ống mạ kẽm D90x5 - Труба оцин Ду90х5мм m
- Thép ống mạ kẽm D76x5 - Труба оцин Ду76х5мм m
- Gioăng cao su 4mm - Резиновая прокладка m
- Lưới inox 2 mm - Сетки нежравеющие 2мм m2
- Tôn 10 mm=4 m2 - Сталь листовая б=10мм 4 m2 kg
- Tôn gân 8 mm =4 m2 - Рифлённая сталь б8мм = 4 m2 kg
- Thép ống mạ kẽm D27x3mm - Оцинкованная труба Ду27х3мм m
- Thép ống mạ kẽm D34x3 mm - Оцинкованная труба Ду34х3мм m
- Thép ống mạ kẽm D42x4 mm - Оцинкованная труба Ду42х4мм m
- Cột chống 100x10 mm  - Стойки Д100х10мм m
 - Thép tròn D 20 mm Стальные прутки Д20 мм m
 - Thép tròn D 30 mm Стальные прутки Д30 мм m
 - Que hàn KLB 52 D 4mm Japan - Электрод Ф 4 мм- KLB -52 Japan kg
 - Thép tròn D 40 mm - Стальная прутки Д40 m
- Ống thép mạ kẽm D60x6 mm - Оцинкованная труба Ду90х6мм m
- Lưới chắn rác inox 100x100x5 mm - Сетки нежравеющие 100x100x5 мм cái
 - Tôn tấm  6 mm = 72 m2 - Сталь листовая б=6мм 72 m2 kg
 - Thép hình L 75x75x6 = 40m - Сталь уголок  Л 75х75х6 мм =40 м kg
 - Gỗ công nghiệp tiêu chuẩn châu  Âu dày 10 mm theo mẫu tàu chọn và phụ kiện  lắp ráp  -Дерева Cago по Европейскому стандарту со вспомг. Материалами. m2
 - Nẹp nhôm 30x3mm - Алюминиевые полосы 30х3мм m
 - Bông thuỷ tinh cách nhiệt dày 50 mm Стекловолокно t = 50 мм, d = 120 kg/m3 m3
 - Kính cường lực 2 lớp dày 12 mm Стекло двухслойное б = 12 мм m2
 - Doăng cao su 2x10 mm Резиновые прокладки 2x10 мм m
 - Vít đồng thau M 10 Латунные шурупы M10 мм cái
 - Keo Silicon Клей Silicon lọ
 - Cửa và khung cửa inox , KT 1600x670 mm Двер и дверная рамка из стали нержа. bộ
 -Khoá chìm italia inoc  - Встроенные замки Инталия bộ
- Ống thép mạ kẽm D27x3 mm - Оцинкованная труба Ду27х3мм m
- Van phun nước D 10 mm - Распылитель D 10 mm cái
- Ống thép mạ kẽm D250x7 mm - Оцинкованная труба Ду250х7мм m
- Ống thép mạ kẽm D90x5 mm - Оцинкованная труба Ду90х5мм m
- Ống thép mạ kẽm D60x5 mm - Оцинкованная труба Ду60х5мм m
 - Giá đở ống thép tròn D 16 mm - Стальная прутки Д16 m
 - Tôn làm bích nối dày 17 mm = 1 m2 - Сталь листовая б=17мм , 1 m2 kg
 - Bulông êcu M 14x50  - Болты и гайки М 14х50 bộ
 - Doăng cao su chiụ dầu dày 4 mm Резиновые прокладки 4 мм m2
- Bitumen Solution black - Bitumen Solution black lít
- Bitumen Solution black - Bitumen Solution black lít
- Marine thinner - Marine thinner lít
 - Que hàn KLB 52 D 4mm Japan - Электрод Ф 4 мм- KLB -52 Japan kg
 - Lá thép inoc 2x 20 mm - Нерж. полоса 2x20 mm m
 - Ma ní xoay D 36 mm có chứng chỉ  - якорная скоба f36 с сертифмкатом chiếc
ass� 3 1 5 P @ ��> style='border-top:none;border-left:none;width:48pt'>1.10264 M30 x 2.00 28.701 28.925 1.29960 1.13878 M32 x 2.00 30.701 30.925 1.20870 1.21752 M32 x 1.50 31.026 31.226 1.22149 1.22937 M33 x 3.50 30.727 31.007 1.20972 1.22075 M33 x 2.00 31.701 31.925 1.24807 1.25689 M35 x 1.50 34.026 34.226 1.33960 1.34748 M36 x 2.00 34.701 34.925 1.36618 1.37500 M36 x 4.00 33.402 33.702 1.31504 1.32685 M36 x 3.00 34.051 34.316 1.34059 1.35102 M38 x 1.50 37.026 37.226 1.45771 1.46559 M39 x 2.00 37.701 37.925 1.48429 1.49311 � 8 l � A �)? 5>   S14631Z SINGLE PHASE         S146311 1 SWITCH IN MS ENCLOSURE         S146312 2 SWITCHES IN MS ENCLOSURE         S146313 3 SWITCHES IN MS ENCLOSURE         S146314 4 SWITCHES IN MS ENCLOSURE         S146315 1 SWITCH + 1 SOCKETS IN MS ENCLOSRE         S146316 ANY OTHER         S14632Z THREE PHASE         S146321 16A MCB / SWITCH IN MS ENCLOSRE         S146322 32A MCB / SWITCH IN MS ENCLOSRE         S146323 63A ISOLATOR SWITCH IN MS ENCLOSRE         S146324 125A ISOLATOR SWITCH IN MS ENCLOSRE         S146325 250A ISOLATOR SWITCH IN MS ENCLOSRE         S146326 400A ISOLATOR SWITCH IN MS ENCLOSRE         S146327 630A ISOLATOR SWITCH IN MS ENCLOSRE         S160000 COMMUNICATION           WITH CANOPY, SWITCH AND SOCKET, PLUG     TERMINALS SHALL BE SUITABLE FOR LOOP-IN  LOOP-OUT FOR 4Cx25              SQ.MM CU ARMOURED CABLE, VENDOR SHALL SUPPLY 2 NOS OF              DOUBLE COMPRESSION, BRASS NICKEL PLATED CABLE GLANDS             Safe area (Wall/ structural column mounted type)                                                                                

No comments:

Post a Comment

Hỗ trợ trực tiếp
Hoàng Minh HIển - Project Manager Chào mừng quý khách đến với kho mã hàng của GNN Co., Ltd. Hãy liên hệ ngay với tôi để có thông tin nhanh chóng và được tư vấn trực tiếp
email: hien@gnnvietnam.com
Hotline: 0945 197 217