Wednesday, January 9, 2013

Bảng giá THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP | GNN | 57

STT Tên và quy cách
Phần 1 Bạc đạn
1 Bạc đạn 5310 2Z Japan
2 Bạc đạn 7306-B
3 Bạc đạn 7310 BEP
4 Bạc đạn đũa SKF NU305
5 Bạc đạn lưới quay rác 22236CAM
6 Bạc đạn NSK 6316/C3
7 Bạc đạn SKF 6202
8 Bạc đạn SKF 6205-2Z
9 Bạc đạn SKF 6206-2Z
10 Bạc đạn SKF 6305 NR
11 Bạc đạn SKF 6305-2RS
12 Bạc đạn SKF 6306-2RS1
13 Bạc đạn SKF 6306-2Z
Phần 2 Bulon, Inox, thép, van cầu
1 Bulon inox SUS-304 M10x60mm
(có đai ốc + long đền)
2 Bulon inox SUS-304 M10x60mm
(có đai ốc + long đền)
3 Bulon inox SUS-304 M12x120mm
(có đai ốc + long đền)
4 Bulon inox SUS-304 M12x50mm
(có đai ốc + long đền)
5 Bulon inoxSUS-304 M12x70mm
(có đai ốc + long đền)
6 Bulon inox SUS-304 M14x120mm
(có đai ốc + long đền)
7 Bulon inox SUS-304 M14x70mm
(có đai ốc + long đền)
8 Bulon inox SUS-304 M16x30mm
(có đai ốc + long đền)
9 Bulon inox SUS-304 M16x50mm
(có đai ốc + long đền)
10 Bulon inox SUS-304 M3x50mm
(có đai ốc + long đền)
11 Bulon inox SUS-304 M4x50mm
(có đai ốc + long đền)
12 Bulon inox SUS-304 M5x50mm
(có đai ốc + long đền)
13 Bulon inox SUS -304 M6x50mm
14 Bulon inox SUS-304 M6x70mm
(có đai ốc + long đền)
15 Bulon inox SUS -304 M8x50mm
( có đai ốc + long đền)
16 Bulon inox SUS-304 M8x70mm
( có đai ốc + long đền)
17 Bulon inox SUS-316 M16x60mm
(có đai ốc)
18 Lò xo nén inox SUS 316-סּФ4xФ42x125mm
19 Inox  5x 45x 2000 mm
20 Inox SUS 304 Ф 10mm
21 Inox SUS 304 Ф 20mm
22 Inox SUS 304 Ф 30mm
23 Inox SUS 304 Ф 40mm
24 Thép C45 Ǿ 20
25 Thép C45 Ǿ 30 mm
26 Thép C45 Ǿ 50 mm
27 Thép C45 Ǿ 80 mm
28 Van cầu Inox Ǿ 21 mm
29 Van cầu Inox sixe 1"
30 Van cầu Inox size 1/2"
31 Van cầu Inox size 1-1/2"
32 Van cầu inox size 1-1/4"
33 Van cầu inox size 2"
34 Van cầu inox size 3/4"
35 Van đầu chai clo Φ 34 mm
TỔNG CỘNG
Phần 5: Sơn, cọ sơn, dầu mỡ
1 Cọ sơn 10 cm
2 Cọ sơn 3 cm
3 Cọ sơn 5 cm
4 Dao nạo sơn
5 Lăn sơn có cán 10cm
6 Lăn sơn có cán 13cm
7 Lăn sơn có cán 20cm
8 Lăn sơn có cán 5cm
9 Máng đựng sơn
10 Sơn Epoxy đen 2 thành phần
11 Sơn Epoxy xám 2 thành phần
12 Sơn Expo 000 (loại 1 kg)
13 Sơn Expo 111 (loại 1 kg)
14 Sơn Expo 210
15 Sơn Expo 301
16 Sơn Expo 303
17 Sơn Expo 3112 (loại 1 kg)
18 Sơn Expo 444
19 Sơn Expo 522 (loại 1 kg)
20 Sơn Expo 555
21 Sơn Expo 680 (loại 1 kg)
22 Sơn Expo 910
23 Sơn Expo 999 (loại 1 kg)
24 Sơn Expo chống rỉ
25 Cana 450g/hộp
26 Dầu đánh bóng táp lô Leather & Plastic care (vietcare 666) 450ml/chai
27 Dầu nhả rỉ sét RP7 (300g/bình)
28 Dầu thắng DOT-3 Castrol T3/2 1 lít/chai
29 Mỡ bò chịu nước
30 Mỡ Vòng bi LGHP-2/5 1500C 1 kg/hộp
Phần 6: Đá mài, đá cắt, lưỡi cưa, vật tư hàn
1 Đá cắt Inox 125x22,2x1.6mm
2 Đá mài dầu thô, mịn 200 x 50 x 20mm CKINI
3 Đá mài inox 125x22x5mm
4 Đá mài thô: 300x40x76mm
5 Đá mài thô hợp kim: 150x25x21mm
6 Đá mài tinh: 300x40x76mm
7 Đá mài tinh hợp kim: 150x25x21mm
8 Lưỡi cưa máy 450x38x1.8 mm
9 Lưỡi cưa sắt (cầm tay)
10 Que hàn điện 308 - 2,6mm
11 Que hàn điện 308 - 3,2mm
12 Que hàn điện 309 - 2,6mm
13 Que hàn điện 309 - 3,2mm
14 Que hàn điện CMA 106-2,6mm
15 Que hàn điện CMA 96-2,6mm
16 Que hàn điện LB 52 đk 2,6mm
17 Que hàn điện LB 52 đk 3,2mm
18 Que hàn điện RB26 - 2,6mm
19 Que hàn điện RB26 - 3,2mm
20 Que hàn đồng đk: 2,4mm, dài 1m
21 Que hàn gang đk: 2,4mm, dài 1m
22 Que hàn thau đk: 2,4mm, dài 1m
23 Que hàn Tig 308 -Ф 2,4mm
24 Que hàn Tig 309 -Ф 2,4mm
25 Que hàn Tig 309 -Ф 1,6mm
r heig� Q 2 s `� �Ȏ ght:31.5pt'>     Case: SS 316, IP-65, rotate able on stem 360°;       Stem: SS 316, diameter and length suit U-length;       External calibration;       Process connection: ½” NPT-M;       Thermowell:       SS 316 flanged 1 ½” 300# RF;       Immersion length (dimension U): 300 mm;       Instrument connection: ½” NPT-F;       Accessories       -Nameplate: SS316.    

No comments:

Post a Comment

Hỗ trợ trực tiếp
Hoàng Minh HIển - Project Manager Chào mừng quý khách đến với kho mã hàng của GNN Co., Ltd. Hãy liên hệ ngay với tôi để có thông tin nhanh chóng và được tư vấn trực tiếp
email: hien@gnnvietnam.com
Hotline: 0945 197 217